CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO VÀ CHUẨN ĐẦU RA
I. CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO VÀ CHUẨN ĐẦU RA TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG, TRUNG CẤP
TT |
Mã nghề |
Tên nghề |
Trình độ |
Chương trình đào tạo |
Chuẩn đầu ra |
1 |
6510216 |
Công nghệ ô tô |
CĐ |
Chi tiết | |
2 |
5510216 |
Công nghệ ô tô |
TC |
||
3 |
6520121 |
Cắt gọt kim loại |
CĐ |
||
4 |
5520121 |
Cắt gọt kim loại |
TC |
||
5 |
6520123 |
Hàn |
CĐ |
||
6 |
6520123 |
Hàn |
TC |
||
7 |
6520227 |
Điện công nghiệp |
CĐ |
||
8 |
5520227 |
Điện công nghiệp |
TC |
||
9 |
6520225 |
Điện tử công nghiệp |
CĐ |
Chi tiết |
Chi tiết |
10 |
5520225 |
Điện tử công nghiệp |
TC |
Chi tiết |
Chi tiết |
11 |
|||||
12 |
6520205 |
Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
CĐ |
||
13 |
5520205 |
Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
TC |
Chi tiết |
Chi tiết |
14 |
6520224 |
Điện tử dân dụng |
CĐ |
Chi tiết |
Chi tiết |
15 |
5520224 |
Điện tử dân dụng |
TC |
Chi tiết |
Chi tiết |
16 |
6520226 |
Điện dân dụng |
CĐ |
Chi tiết |
Chi tiết |
17 |
5520226 |
Điện dân dụng |
TC |
Chi tiết |
Chi tiết |
18 |
6520201 |
Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp |
CĐ |
Chi tiết |
Chi tiết |
19 |
5520201 |
Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp |
TC |
Chi tiết |
Chi tiết |
20 |
6480214 |
Vẽ và thiết kế trên máy tính |
CĐ |
Chi tiết |
Chi tiết |
21 |
5480214 |
Vẽ và thiết kế trên máy tính |
TC |
Chi tiết |
Chi tiết |
22 |
6340302 |
Kế toán doanh nghiệp |
CĐ |
Chi tiết |
Chi tiết |
23 |
5340302 |
Kế toán doanh nghiệp |
TC |
Chi tiết |
Chi tiết |
24 |
5340120 |
Bán hàng trong siêu thị |
TC |
Chi tiết |
|
25 |
5340424 |
Quản lý và bán hàng trong siêu thị |
TC |
Chi tiết |
|
26 |
6480204 |
Tin học văn phòng |
CĐ |
Chi tiết |
|
27 |
5480204 |
Tin học văn phòng |
TC |
Chi tiết |
|
28 |
6480102 |
Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính |
CĐ |
Chi tiết |
|
29 |
5480102 |
Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính |
TC |
Chi tiết |
|
30 |
6480209 |
Quản trị mạng máy tính |
CĐ |
||
32 |
5480209 |
Quản trị mạng máy tính |
TC |
Chi tiết |
|
33 |
6480202 |
Công nghệ thông tin (UDPM) |
CĐ |
Chi tiết |