1. CẤP BỘ/ CẤP TỈNH
| TT | HỌ VÀ TÊN | NGHỀ DỰ THI |
ĐẠT GIẢI |
| 1 | Hoàng Văn Nguyên | Quản trị mạng |
Nhất |
| 2 | Lê Thị Diễm Hương | Thiết kế kỹ thuật cơ khí |
Nhất |
| 3 | Trần Cao Thắng | Lắp đặt điện |
Nhất |
| 4 | Bùi Văn Định | Công nghệ ô tô |
Nhất |
| 5 | Lê Văn Thành | Điện tử |
Nhất |
| 6 | Vũ Văn Hoan | Hàn |
Nhì |
| 7 | Đỗ Ngọc Quý | Quản trị mạng |
Nhì |
| 8 | Phạm Thị Vân | Thiết kế đồ họa |
Nhì |
| 9 | Lý Thị Thanh Thủy | Thiết kế web |
Nhì |
| 10 | Đặng Xuân Sơn | Thiết kế đồ họa |
Ba |
| 11 | Đỗ Thị Thủy | Giải pháp phần mềm CNTT |
Ba |
| 12 | Lê Văn Biển | Thiết kế kỹ thuật cơ khí |
Ba |
| 13 | Lưu Thu Huyền | Giải pháp phần mềm CNTT |
Khuyến khích |
| 14 | Nông Văn Tuyên | Thiết kế web |
Khuyễn khích |
| 15 | Bùi Văn Toàn | Thiết kế kỹ thuật cơ khí |
Khuyễn Khích |
2. CẤP QUỐC GIA
|
TT |
HỌ VÀ TÊN |
NGHỀ DỰ THI |
ĐẠT GIẢI |
| 1 | Trần Cao Thắng | Lắp đặt điện |
Nhất |
| 2 | Bùi Văn Định | Công nghệ ô tô |
Nhì |
| 3 | Lê Văn Biển | Vẽ và thiết kế máy tính |
Ba |
| 4 | Đặng Xuân Sơn | Thiết kế đồ họa |
Khuyễn khích |
| 5 | Hoàng Văn Nguyên | Quản trị hệ thống mạng CNTT |
Khuyễn khích |
| 6 | Lê Thị Diễm Hương | Thiết kế kỹ thuật Cơ khí-CAD |
Khuyễn khích |
| 7 | Lê Văn Đoàn | Thiết kế kỹ thuật Cơ khí-CAD |
Khuyến khích |
| 8 | Lê Văn Thành | Điện tử |
Khuyến khích |
3. CẤP ASEAN
| TT | HỌ VÀ TÊN | NGHỀ DỰ THI |
ĐẠT GIẢI |
| 1 | Bùi Văn Định | Công nghệ ô tô |
Huy chương vàng |
|
|
|||
|
|


