THỜI KHÓA BIỂU HỌC KÌ I NĂM HỌC 2024-2025
Tuần học |
Từ ngày – đến ngày | Xem chi tiết |
Ghi chú |
1 |
29/7/2024 – 04/8/2024 | XEM CHI TIẾT | Tuần học 01, học kì 1 năm học 2024-2025 |
2 |
05/8/2024 – 11/8/2024 | XEM CHI TIẾT | Cập nhật lịch LĐ |
3 |
12/8/2024 – 18/8/2024 | XEM CHI TIẾT | Cập nhật lịch LĐ |
4 |
19/8/2024 – 25/8/2024 | XEM CHI TIẾT | Cập nhật lịch LĐ |
5 |
26/8/2024 – 01/9/2024 | XEM CHI TIẾT | Cập nhật lịch LĐ |
6 |
02/9/2024 – 08/9/2024 | XEM CHI TIẾT | Cập nhật lịch LĐ |
7 | 09/9/2024 – 15/9/2024 | XEM CHI TIẾT | Cập nhật lịch LĐ |
8 | 16/9/2024 – 22/9/2024 | XEM CHI TIẾT | Cập nhật lịch LĐ |
9 | 23/9/2024 – 29/9/2024 | XEM CHI TIẾT | Cập nhật lịch LĐ |
10 | 30/9/2025 – 06/10/2025 | XEM CHI TIẾT | Cập nhật lịch LĐ |
11 | 07/10/2024 – 13/10/2024 | XEM CHI TIẾT | Cập nhật lịch LĐ |
12 | 14/10/2024 – 20/10/2024 | XEM CHI TIẾT | Cập nhật lịch LĐ |
13 | 21/10/2024 – 27/10/2024 | XEM CHI TIẾT | Cập nhật lịch LĐ |
14 | 28/10/2024 – 03/11/2024 | XEM CHI TIẾT | Cập nhật lịch LĐ |
15 | 04/11/2024 – 10/11/2024 | XEM CHI TIẾT | Cập nhật lịch LĐ |
16 | 11/11/2024 – 17/11/2024 | XEM CHI TIẾT | Cập nhật lịch LĐ |
17 | 18/11/2024 – 24/11/2024 | XEM CHI TIẾT | Cập nhật lịch LĐ |
18 |
25/11/2024 – 01/12/2024 | XEM CHI TIẾT | Cập nhật lịch LĐ |
19 | 02/12/2024 – 08/12/2024 | XEM CHI TIẾT | Cập nhật lịch LĐ |
20 | 09/12/2024 – 15/12/2024 | XEM CHI TIẾT | Cập nhật lịch LĐ |
21 | 16/12/2024 – 22/12/2024 | XEM CHI TIẾT | Cập nhật lịch LĐ |
22 | 23/12/2024 – 29/12/2024 | XEM CHI TIẾT |
LĐ: LỚP ĐI LAO ĐỘNG
TV: PHÒNG THI TẠI THƯ VIỆN
QUY ĐỊNH VỀ THỜI GIAN HỌC
1. Giờ học lý thuyết: 45 phút/ 01 tiết học
Buổi Sáng |
Tiết |
Thời gian |
Buổi Chiều |
Tiết |
Thời gian |
1 |
07h15-08h00 |
6 |
13h00-13h45 |
||
2 |
08h05-08h50 |
7 |
13h50-14h35 |
||
3 |
08h55-09h40 |
8 |
14h40-15h25 |
||
4 |
09h50-10h35 |
9 |
15h35-16h20 |
||
5 |
10h40-11h25 |
10 |
16h25-17h10 |
2. Giờ học thực hành/Tích hợp: 60 phút/01 tiết học
Buổi Sáng |
Tiết |
Thời gian |
Buổi Chiều |
Tiết |
Thời gian |
1 |
07h15-08h15 |
5 |
13h00-14h00 |
||
2 |
08h15-09h15 |
6 |
14h00-15h00 |
||
3 |
09h25-10h25 |
7 |
15h10-16h10 |
||
4 |
10h25-11h25 |
8 |
16h10-17h10 |