| TT | Tên chương trình đào tạo | Mã nghề | Chương trình ĐT |
| 1 | Cắt gọt kim loại | 6520121 | Xem |
| 2 | Công nghệ ô tô | 6510216 | Xem |
| 3 | Công nghệ thông tin (UDPM) | 6480202 | Xem |
| 4 | Cơ điện tử | 6520263 | Xem |
| 5 | Điện công nghiệp | 6520227 | Xem |
| 6 | Điện tử công nghiệp | 6520225 | Xem |
| 7 | Hàn | 6520123 | Xem |
| 8 | Kế toán doanh nghiệp | 6340302 | Xem |
| 9 | Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp | 6520201 | Xem |
| 10 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 6520205 | Xem |
| 11 | Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính | 6480102 | Xem |
| 12 | Logistics | 6340113 | Xem |
| 13 | Quản trị mạng máy tính | 6480209 | Xem |
| 14 | Tin học văn phòng | 6480203 | Xem |


