| TT | Ngành, nghề đào tạo | Mã nghề | Chương trình ĐT | Chuẩn đầu ra |
| 1 | Cắt gọt kim loại | 5520121 | Xem | Xem |
| 2 | Công nghệ cơ khí, sưởi ấm và điều hòa không khí | 5510315 | Xem | Xem |
| 3 | Công nghệ điện tử và năng lượng tòa nhà | 5510314 | Xem | Xem |
| 4 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 5510201 | Xem | Xem |
| 5 | Công nghệ ô tô | 5510216 | Xem | Xem |
| 6 | Cơ điện tử | 5520263 | Xem | Xem |
| 7 | Điện công nghiệp | 5520227 | Xem | Xem |
| 8 | Điện tử công nghiệp | 5520225 | Xem | Xem |
| 9 | Đồ họa đa phương tiện | 5480108 | Xem | Xem |
| 10 | Hàn | 5520123 | Xem | Xem |
| 11 | Kế toán doanh nghiệp | 5340302 | Xem | Xem |
| 12 | Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp | 5520201 | Xem | Xem |
| 13 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 5520205 | Xem | Xem |
| 14 | Kỹ thuật máy nông nghiệp | 5520102 | Xem | Xem |
| 15 | Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính | 5480102 | Xem | Xem |
| 16 | Logistics | 5340113 | Xem | Xem |
| 17 | Quản lý và bán hàng trong siêu thị | 5340424 | Xem | Xem |
| 18 | Quản trị mạng máy tính | 5480209 | Xem | Xem |
| 19 | Tin học văn phòng | 5480203 | Xem | Xem |
| 20 | Tự động hóa công nghiệp | 5520264 | Xem | Xem |
| 21 | Thiết kế mạch điện tử trên máy tính | 5480103 | Xem | Xem |
| 22 | Thiết kế trang web | 5480214 | Xem | Xem |
| 23 | Vận hành máy nông nghiệp | 5520187 | Xem | Xem |
| 24 | Vận hành máy thi công nền | 5520183 | Xem | Xem |
| 25 | Xếp dỡ cơ giới tổng hợp | 5840116 | Xem | Xem |


