THỜI KHÓA BIỂU HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2022 – 2023
TT tuần | Từ ngày – Đến ngày | Ngày cập nhật | Xem chi tiết | Ghi chú |
01 | 01/8/2022 – 07/8/2022 | 29/7/2022 | XEM CHI TIẾT | TKB tuần 01 học kì 1 năm học 2022-2023 |
02 | 08/8/2022 – 14/8/2022 | 05/8/2022 | XEM CHI TIẾT | |
03 | 15/8/2022 – 21/8/2022 | 12/8/2022 | XEM CHI TIẾT | Cập nhật lịch LĐ, TKB các lớp CĐ khóa 62 |
04 | 22/8/2022 – 28/8/2022 | 19/8/2022 | XEM CHI TIẾT | Cập nhật lịch LĐ;
Lịch học khóa 62 trung cấp + VH |
05 | 05/9/2022 – 11/9/2022 | 31/8/2022 | XEM CHI TIẾT | Cập nhật lịch học khóa 62 |
06 | 12/9/2022 – 18/9/2022 | 09/9/2022 | XEM CHI TIẾT | Cập nhật lịch LĐ |
07 | 19/9/2022 – 25/9/2022 | 16/9/2022 | XEM CHI TIẾT | Cập nhật lịch LĐ |
08 | 26/9/2022 – 02/10/2022 | 23/9/2022 | XEM CHI TIẾT | Cập nhật lịch LĐ |
09 | 03/10/2022 – 09/10/2022 | 30/09/2022 | XEM CHI TIẾT | Cập nhật lịch LĐ |
10 | 10/10/2022 – 16/10/2022 | 07/10/2022 | XEM CHI TIẾT | Cập nhật lịch LĐ |
11 | 17/10/2022 – 23/10/2022 | 14/10/2022 | XEM CHI TIẾT | Cập nhật lịch LĐ |
12 | 24/10/2022-30/10/2022 | 21/10/2022 | XEM CHI TIẾT | Cập nhật lịch LĐ |
13 | 31/10/2022 – 06/11/2022 | 28/12/2022 | XEM CHI TIẾT | Cập nhật lịch LĐ |
14 | 07/11/2022 – 13/11/2022 | 04/11/2022 | XEM CHI TIẾT | Cập nhật lịch LĐ |
15 | ||||
16 | ||||
17 | 28/11/2022 – 04/12/2022 | 15/11/2022 | XEM CHI TIẾT | Cập nhật lịch LĐ |
18 | 04/12/2022 – 11/12/2022 | 02/12/2022 | XEM CHI TIẾT | |
19 | 12/12/2022 – 18/12/2022 | 09/12/2022 | XEM CHI TIẾT | |
20 | 19/12/2022 – 25/12/2022 | 16/12/2022 | XEM CHI TIẾT | |
21 | 26/12/2022 – 01/01/2023 | 23/12/2022 | XEM CHIT TIẾT | |
22 |
QUY ĐỊNH VỀ THỜI GIAN HỌC
1. Giờ học lý thuyết: 45 phút/ 01 tiết học
Buổi Sáng |
Tiết |
Thời gian |
Buổi Chiều |
Tiết |
Thời gian |
1 |
07h15-08h00 |
6 |
13h00-13h45 |
||
2 |
08h05-08h50 |
7 |
13h50-14h35 |
||
3 |
08h55-09h40 |
8 |
14h40-15h25 |
||
4 |
09h50-10h35 |
9 |
15h35-16h20 |
||
5 |
10h40-11h25 |
10 |
16h25-17h10 |
2. Giờ học thực hành/Tích hợp: 60 phút/01 tiết học
Buổi Sáng |
Tiết |
Thời gian |
Buổi Chiều |
Tiết |
Thời gian |
1 |
07h15-08h15 |
5 |
13h00-14h00 |
||
2 |
08h15-09h15 |
6 |
14h00-15h00 |
||
3 |
09h25-10h25 |
7 |
15h10-16h10 |
||
4 |
10h25-11h25 |
8 |
16h10-17h10 |
3. LĐ: Các lớp đi lao động.
4. TV: Các lớp Thi/học tại phòng máy tính của Thư viện.
5. Các lớp tổ chức sinh hoạt lớp vào sau tiết cuối của buổi học cuối trong tuần.
6. TKB màu vàng học online, màu trắng học trực tiếp trên lớp.