TT Tuần học |
Từ ngày – đến ngày | Xem chi tiết |
Ghi chú |
1. |
07/8/2023 – 13/8/2023 | XEM CHI TIẾT | Tuần học số 01 học kì 1 năm học 2022-2023 |
2. |
14/8/2023- 20/8/2023 | XEM CHI TIẾT | Cập nhật lịch LĐ |
3. |
21/8/2023 – 27/8/2023 | XEM CHI TIẾT | Cập nhật lịch LĐ |
4. |
28/8/2023 – 03/9/2023 | XEM CHI TIẾT | cập nhật lịch LĐ |
5. |
04/9/2023 – 10/9/2023 | XEM CHI TIẾT | Cập nhật lịch LĐ |
6. |
11/9/2023 – 17/9/2023 | XEM CHI TIẾT | Cập nhật lịch LĐ |
7. |
18/9/2023 – 24/9/2023 | XEM CHI TIẾT | Cập nhật lịch LĐ |
8. |
25/8/2023 – 01/10/2023 | XEM CHI TIẾT | Cập nhật lịch LĐ |
9. |
02/10/2023 – 08/10/2023 | XEM CHI TIẾT | Cập nhật lịch LĐ |
10. |
09/10/2023 – 15/10/2023 | XEM CHI TIẾT | Cập nhật lịch LĐ |
11. |
16/10/2023 – 22/10/2023 | XEM CHI TIẾT | Cập nhật lịch LĐ |
12. |
23/10/2023 – 29/10/2023 | XEM CHI TIẾT | Cập nhật lịch LĐ |
13. |
30/10/2023 – 05/11/2024 | XEM CHI TIẾT | Cập nhật lịch LĐ |
14. |
06/11/2023 – 12/11/2023 | XEM CHI TIẾT | Cập nhật lịch LĐ |
15. |
13/11/2023 – 19/11/2023 | XEM CHI TIẾT | Cập nhật lịch LĐ |
16. |
20/11/2023 – 26/11/2023 | XEM CHI TIẾT | Cập nhật lịch LĐ |
17. |
27/11/2023 – 03/12/2023 | XEM CHI TIẾT | Cập nhật lịch LĐ |
18. |
04/12/2023 – 10/12/2023 | XEM CHI TIẾT | Cập nhật lịch LĐ |
19. |
11/12/2023 – 17/12/2023 | XEM CHI TIẾT | Cập nhật lịch LĐ |
20. |
18/12/2023 – 24/12/2023 | XEM CHI TIẾT | Cập nhật lịch lao động |
21. |
25/12/2023 – 31/12/2023 | XEM CHI TIẾT | Cập nhật lịch lao động |
22. |
01/01/2024 – 07/01/2024 | XEM CHI TIẾT | |
QUY ĐỊNH VỀ THỜI GIAN HỌC
1. Giờ học lý thuyết: 45 phút/ 01 tiết học
Buổi Sáng |
Tiết |
Thời gian |
Buổi Chiều |
Tiết |
Thời gian |
1 |
07h15-08h00 |
6 |
13h00-13h45 |
||
2 |
08h05-08h50 |
7 |
13h50-14h35 |
||
3 |
08h55-09h40 |
8 |
14h40-15h25 |
||
4 |
09h50-10h35 |
9 |
15h35-16h20 |
||
5 |
10h40-11h25 |
10 |
16h25-17h10 |
2. Giờ học thực hành/Tích hợp: 60 phút/01 tiết học
Buổi Sáng |
Tiết |
Thời gian |
Buổi Chiều |
Tiết |
Thời gian |
1 |
07h15-08h15 |
5 |
13h00-14h00 |
||
2 |
08h15-09h15 |
6 |
14h00-15h00 |
||
3 |
09h25-10h25 |
7 |
15h10-16h10 |
||
4 |
10h25-11h25 |
8 |
16h10-17h10 |