KẾ HOẠCH, THỜI KHÓA BIỂU HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2023-2024
Tt tuần học |
Từ ngày – đến ngày | Xem chi tiết |
Ghi chú |
1. |
08/01/2024 – 14/01/2024 |
Tuần học 01 học kì 2 năm học 2023-2024 | |
2. |
15/01/2024 – 21/01/2024 | XEM CHI TIẾT | Cập nhật lịch LĐ |
3. | 22/01/2024 – 28/01/2024 | XEM CHI TIẾT | Cập nhật lịch LĐ |
4. | 29/01/20224 – 04/02/2024 | XEM CHI TIẾT | Cập nhật lịch họp HĐSP và Sơ kết HK1 |
5. | 19/02/2024 – 25/02/2024 | XEM CHI TIẾT | Lịch học văn hóa của các lớp GDTX cấp THPT |
6. | 16/2/2024 – 03/3/2024 | XEM CHI TIẾT | Cập nhật lịch học nghề sau tuần nghỉ tết nguyên đán |
7. | 04/3/2024 – 10/3/2024 | XEM CHI TIẾT | Cập nhật lịch LĐ |
8. | 11/3/2024 – 17/3/2024 | XEM CHI TIẾT | Cập nhật lịch LĐ |
9. | 18/3/2024 – 24/3/2024 | XEM CHI TIẾT | Cập nhật lịch LĐ |
10. | 25/3/2024 – 31/3/2024 | XEM CHI TIẾT | Cập nhật lịch LĐ |
11. | 01/4/2024 – 07/4/2024 | XEM CHI TIẾT | Cập nhật lịch LĐ |
12. | 08/4/2024 – 14/4/2024 | XEM CHI TIẾT | Cập nhật lịch LĐ |
13. | 15/4/2024 – 21/4/2024 | XEM CHI TIẾT | Cập nhật lịch LĐ |
14. | 22/4/2024 – 28/4/2024 | XEM CHI TIẾT | Cập nhật lịch LĐ |
15. | 29/4/2024 – 05/5/2024 | XEM CHI TIẾT | Cập nhật lịch nghỉ lễ 30/4; 01/5 |
16. | 06/5/2024 – 12/5/2024 | XEM CHI TIẾT | Cập nhật lịch LĐ |
17. | 13/5/2024 – 19/5/2024 | XEM CHI TIẾT | Cập nhật lịch LĐ |
18. | 20/5/2024 – 26/5/2024 | XEM CHI TIẾT | Cập nhật lịch LĐ |
19. | 27/6/2024 – 02/7/2024 | XEM CHI TIẾT | Cập nhật lịch LĐ |
20. | 03/6/2024 – 09/6/2024 | XEM CHI TIẾT | Cập nhật lịch LĐ |
21. | 10/6/2024 – 16/6/2024 | XEM CHI TIẾT | Cập nhật lịch LĐ của HSSV khoa CNTT |
22. | 17/6/2024 – 23/6/2024 | XEM CHI TIẾT | Cập nhật lịch LĐ |
23. | 24/6/2024 – 30/6/2024 | XEM CHI TIẾT |
LĐ: LỚP ĐI LAO ĐỘNG
TV: PHÒNG THI TẠI THƯ VIỆN
QUY ĐỊNH VỀ THỜI GIAN HỌC
1. Giờ học lý thuyết: 45 phút/ 01 tiết học
Buổi Sáng |
Tiết |
Thời gian |
Buổi Chiều |
Tiết |
Thời gian |
1 |
07h15-08h00 |
6 |
13h00-13h45 |
||
2 |
08h05-08h50 |
7 |
13h50-14h35 |
||
3 |
08h55-09h40 |
8 |
14h40-15h25 |
||
4 |
09h50-10h35 |
9 |
15h35-16h20 |
||
5 |
10h40-11h25 |
10 |
16h25-17h10 |
2. Giờ học thực hành/Tích hợp: 60 phút/01 tiết học
Buổi Sáng |
Tiết |
Thời gian |
Buổi Chiều |
Tiết |
Thời gian |
1 |
07h15-08h15 |
5 |
13h00-14h00 |
||
2 |
08h15-09h15 |
6 |
14h00-15h00 |
||
3 |
09h25-10h25 |
7 |
15h10-16h10 |
||
4 |
10h25-11h25 |
8 |
16h10-17h10 |