.
TT |
Họ và tên |
Đạt giải |
Môn thi |
Lớp |
1 |
Nguyễn T Nguyệt Nga |
Nhất |
Toán |
10 |
2 |
Nguyễn Thanh Bình |
Ba |
||
3 |
Nguyễn Văn Dũng |
Ba |
||
4 |
Trần Thị Lan |
Ba |
||
5 |
Phạm Ngọc Sơn |
Nhất |
Hóa |
|
6 |
Nguyễn Thị Loan |
Nhì |
||
7 |
Nguyễn Tiến Mạnh |
Ba |
||
8 |
Đoàn Thị Ngân |
Nhất |
Sinh |
|
9 |
Nguyễn Thị Huế |
Nhất |
Toán |
11 |
10 |
Nguyễn Thị Hoa |
Ba |
||
11 |
Nguyễn Thị Lan A |
Ba |
||
12 |
Nguyễn Thị Lan B |
Ba |
||
13 |
Trần Khương Duy |
Ba |
Lý |
|
14 |
Đỗ Thị Trâm |
Nhì |
Hóa |
|
15 |
Dương Thị Sang |
Ba |
||
16 |
Nguyễn Thanh Hằng |
Ba |
Văn |
|
17 |
Dương Thị Hương |
Ba |
||
18 |
Tạ Thị Thu Hà |
Nhì |
Sử |
|
19 |
Dương Thị Huyền |
Ba |
||
20 |
Dương Thị Hoa Mai |
Ba |
Địa |
|
21 |
Nguyễn Xuân Long |
Ba |
||
22 |
Nguyễn Hồng Sơn |
Nhì |
Lý |
12 |
23 |
Dương Thị Chanh |
Ba |
||
24 |
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
Nhì |
Hóa |
|
25 |
Nguyễn Thị Mầu |
Nhì |
Sinh |
|
26 |
Trần Thị Ngọc Mai |
Ba |
||
27 |
Lương Thị Thu Huyền |
Nhì |
Văn |
|
28 |
Kim Thị Hà |
Ba |
||
29 |
Nguyễn Thị Mây |
Ba |
||
30 |
Nguyễn Văn Định |
Nhì |
Sử |
|
31 |
Trần Thị Hồng |
Nhì |
||
32 |
Dương Thị Thảo |
Nhì |
||
33 |
Tạ Thị Dung |
Ba |
||
34 |
Dương Thị Hạnh |
Ba |
||
35 |
Dương Thị Hoà |
Nhì |
Địa |