.
TT |
Họ và tên |
Đạt giải |
Môn |
Lớp |
1 |
Nguyễn Thị Lan |
Nhất |
Toán |
53TDT1 |
2 |
Nguyễn Thị Hoa |
Nhì |
Toán |
53TDT1 |
3 |
Nguyễn Thị Lan |
Nhì |
Toán |
53TDT1 |
4 |
Nguyễn Thị Kim Ngân |
Nhì |
Toán |
53TDT1 |
5 |
Dương Thị Sang |
Nhì |
Hóa |
53TMT1 |
6 |
Đỗ Thị Trâm |
Nhì |
Hóa |
53TMT2 |
7 |
Dương Thị Thu Thái |
Ba |
Văn |
53TMT1 |
8 |
Nguyễn Thanh Hằng |
Ba |
Văn |
53TVP1 |
9 |
Nguyễn Thị Huế |
Ba |
Văn |
53TVP2 |
10 |
Dương Thị Hương |
Ba |
Văn |
53TVP3 |
11 |
Dương Thị Phượng |
Ba |
Sử |
53TMT2 |
12 |
Tạ Thị Thu Hà |
Ba |
Sử |
53TMT2 |
13 |
Trần Khương Duy |
KK |
Lý |
53TDL1 |
14 |
Đỗ Thị Thu |
KK |
Hóa |
53TMT1 |
15 |
Dương Thị Hoa Mai |
KK |
Văn |
53TMT1 |
16 |
Trần Thị Hồng Hoa |
KK |
Sử |
53TVP |
17 |
Nguyễn Hồng Sơn |
Nhì |
Lý |
52TDT |
18 |
Đào Thị Tân |
Nhì |
Lý |
52TVP2 |
19 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
Nhì |
Lý |
52TVP2 |
20 |
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
Nhì |
Hóa |
52TVP1 |
21 |
Nguyễn Thị Thủy |
Nhì |
Hóa |
52TVP1 |
22 |
Lương Thị Thu Huyền |
Nhì |
Văn |
52TMT3 |
23 |
Dương Thị Chanh |
Ba |
Lý |
52TVP2 |
24 |
Nguyễn Thị Mây |
Ba |
Văn |
52TVP2 |
25 |
Nguyễn Thị Huyền |
KK |
Toán |
52TMT3 |
26 |
Hoàng Thị Thu Hiền |
KK |
Lý |
52TVP2 |
27 |
Nguyễn Thị Ngọc |
KK |
Toán |
51TVP |
28 |
Phan T Kim Liên |
KK |
Toán |
51TMT3 |
29 |
Dương Thị Hoà |
KK |
Văn |
51TMT1 |
30 |
Dương Thị Hiền |
KK |
Văn |
51TMT2 |
31 |
Trần Thị Nguyệt |
KK |
Địa |
51TVP |