KHOA CƠ KHÍ – CƠ GIỚI | PHÒNG KH&HTQT | |||
TT | Họ và tên giáo viên | TT | Họ và tên giáo viên | |
1 | Lê Văn Nam | 1 | Dương Trung Hiếu | |
2 | Hà Ngọc Tân | 2 | Nguyễn Thị Nhàn | |
3 | Nguyễn Ngọc Mạnh | 3 | Trịnh Thị Kim Thu | |
4 | Nguyễn Thị Hạnh | 4 | Trần Thu Hường | |
5 | Bùi Thị Len | 5 | Triệu Văn Dũng | |
6 | Đỗ Anh Tuấn | 6 | Nguyễn Hồng Yên | |
7 | Trần Thị Bích Hậu | |||
8 | Chu Mạnh Hùng | |||
9 | Chu Mạnh Vinh | |||
10 | Hồ Sỹ Khương | |||
11 | Hoàng Đức Tuấn | |||
12 | Vũ Minh Cường | |||
13 | Phạm Đức Lâm | |||
14 | Tạ Hanh | |||
15 | Quách Hữu Việt | |||
16 | Đặng Đình Hiên | |||
17 | Phan Thanh Đạt | |||
KHOA CÔNG NGHỆ Ô TÔ | KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | |||
TT | Họ và tên giáo viên | TT | Họ và tên giáo viên | |
1 | Lê Đắc Dũng | 1 | Vũ Lệ Thu | |
2 | Nguyễn Tiến Dũng | 2 | Nguyễn Văn Trình | |
3 | Nguyễn Thành Trung | 3 | Nguyễn Tuấn Mạnh | |
4 | Dương Mạnh Hà | 4 | Lê Xuân Chung | |
5 | Lê Ngọc Viện | 5 | Phùng Ngọc Hùng | |
6 | Hà Thanh Sơn | 6 | Nguyễn Tuấn Hưng | |
7 | Hoàng Văn Ba | 7 | Trần Xuân Phương | |
8 | Phạm Ngọc Anh | 8 | Phùng Thị Minh Phương | |
9 | Nguyễn Văn Thông | 9 | Quách Thu Thảo | |
10 | Đinh Quang Vinh | 10 | Phan Hoàng Lan | |
11 | Nguyễn Đức Nam | 11 | Lê Thị Châm | |
12 | Lương Mạnh Toàn | 12 | Đỗ Viết Tuấn | |
13 | Hoàng văn Thông | 13 | Kim Thị Thương | |
14 | Trần Hanh | 14 | Lê Sơn Thảo | |
15 | Bạch Trọng Hưng | 15 | Nguyên Thị Hường | |
16 | Vũ Quang Anh | 16 | Lê Hoàng | |
17 | Nguyễn Văn Tiến | 17 | Tạ Ngọc Dũng | |
18 | Hoàng Tùng | |||
19 | Tạ Văn Khoa |